Có 2 kết quả:
秋千 qiū qiān ㄑㄧㄡ ㄑㄧㄢ • 鞦韆 qiū qiān ㄑㄧㄡ ㄑㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đu
Từ điển Trung-Anh
(1) swing
(2) seesaw
(3) trapeze
(2) seesaw
(3) trapeze
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái đu
Từ điển Trung-Anh
(1) swing
(2) seesaw
(3) trapeze
(2) seesaw
(3) trapeze
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0